--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
degressive tax
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
degressive tax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degressive tax
+ Noun
thuế lũy thoái
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
degressive tax
:
thuế lũy thoái
+
nay
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời khôngto say someone nay từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán aithe nays have it số người không tán thành chiếm đa sốwill not take nay nhất định không nhận sự cự tuyệt
+
decalcomania
:
đề can
+
stern chaser
:
(hàng hải) đại bác ở đuôi tàu